Đề thi IELTS Writing chính thức được cập nhật đến tháng 3/2024. Hãy cùng ACADEMY AEC tham khảo cùng với những từ vựng và gợi ý làm bài hữu ích. Để có thể chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi sắp đến, các bạn đừng quên theo dõi đề thi IELTS Writing được cập nhật tại ACADEMY AEC và thực hành theo nhé!
Tham khảo đề thi IELTS Writing chính thức gần đây
ĐỀ THI IELTS WRITING THÁNG 03/2024
Đề thi IELTS Writing ngày 02/03/2024:
Test 01
Task 1: The table below shows information about the population of New Zealand from 2011 to 2012 by age group.
Group | 2011 | 2012 | Percentage of change |
All ages | 4,381,269 | 4,410,284 | +0.6% |
Under 15 | 898,160 | 896,364 | -0.2% |
15-39 | 1,577,256 | 1,574,102 | -0.2% |
40-64 | 1,331,907 | 1,339,898 | +0.6% |
65+ | 573,946 | 596,903 | +4.0% |
Vocabularies:
– Predominant (adj): chủ yếu
– Negligible (adj): không đáng kể
– Age bracket (n): nhóm tuổi
– Stabilize (v): ổn định, ít thay đổi
– The most substantial growth (n): tăng trưởng đáng kể nhất
– Climb steadily (v): tăng ổng định
– An increase at the same rate (phrase): mức tăng tương tự
– It is evident from the information provided that: rõ ràng từ thông tin được cung cấp rằng…
– The lowest population growth: mức tăng tương trưởng dân số thấp nhất
Task 2: It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject. What are the causes? And what will be the effects on society?
Suggested ideas:
CAUSES | EFFECTS |
The educational system’s failure to make science subjects engaging and relevant to students is a primary cause (Sự thất bại của hệ thống giáo dục trong việc làm cho các môn khoa học trở nên hấp dẫn và phù hợp với học sinh là một nguyên nhân nổi bật)
| A lack of scientific literacy among the general population can have detrimental effects on public policy and decision-making (Sự thiếu hiểu biết về khoa học trong dân chúng nói chung có thể có tác động bất lợi đến chính sách công và việc ra quyết định).
|
Governments and schools should provide students with educational reform, and improved access to resources (laboratory equipment, textbooks, reference materials) (Chính phủ và trường học nên cung cấp cho học sinh cải cách giáo dục, cải thiện khả năng tiếp cận các nguồn lực (thiết bị thí nghiệm, sách giáo khoa, tài liệu tham khảo). |
|
Science lessons should be combined with practice (Các bài học môn khoa học nên được kết hợp với thực hành)
|
|
The perceived difficulty of science subjects is a significant deterrent for many students. Complex concepts and abstract theories can be intimidating, especially if students do not receive adequate support and encouragement from teachers and peers (Nhận thấy độ khó của các môn khoa học là yếu tố cản trở đáng kể đối với nhiều học sinh. Các khái niệm phức tạp và lý thuyết trừu tượng có thể khiến học sinh sợ hãi, đặc biệt nếu học sinh không nhận được sự hỗ trợ và khuyến khích đầy đủ từ giáo viên và bạn bè đồng trang lứa)
|
|
Đề thi IELTS Writing ngày 04/03/2024:
Test 02
Task 1: The diagrams show changes in a student common room.
Vocabularies:
– Communal = shared (a): chung
– Refurbish (v): tân trang
– An alternate arrangement (n): được sắp đặt, sắp xếp 1 cách so le
– In successive order: theo trình tự (trình tự kể, cái này theo sau cái kia)
– Compensate for (v): bù lại cho…
– Be adjacent to (a): gần với
Task 2: In some countries, small town-center shops are going out of business because people tend to drive to large out-of-town stores. As a result, people without cars have limited access to out-of-town stores, and it may result in an increase in the use of cars. Do you think the disadvantages of this change outweigh its advantages?
Suggested ideas:
POSITIVE IMPACTS | NEGATIVE IMPACTS |
Relieving pressure on housing supply systems (Giảm áp lực cho hệ thống cung cấp nhà ở). | Puts local people to great inconvenience (Gây ra sự bất tiện cho người dân địa phương). |
Large out-of-town stores provide more employment opportunities for the locals there (Những cửa hàng lớn ở ngoại thành có thể cung cấp thêm công ăn việc làm cho lượng lớn người dân địa phương vùng ngoại ô). | A significant loss for the economy. (Tổn thất đáng kể cho nền kinh tế). Cause traffic congestion and Heighten pollution levels. (Gây ùn tắc giao thông và nâng cao mức độ ô nhiễm). |
Đề thi IELTS Writing ngày 05/03/2024:
Test 03
Task 1: The graph below shows the percentage of people by age group visiting the cinema at least once per month in one particular country between 1978 and 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Vocabularies:
– Depict (v): miêu tả
– Experience fluctuating upward trends (v): trải qua xu hướng đi lên đầy biến động
– Age bracket (n): độ tuổi
– Account for (v): chiếm
– Fluctuate slightly (v): dao động nhẹ
– Rebound (v): phục hồi lại
– Minor fluctuation (n): biến động nhỏ
Task 2: It has become easier and more affordable for people to visit other countries. Is it a positive or negative development?
Suggested ideas:
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
Traveling agencies will have more business opportunities (Các đại lý du lịch sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh hơn) | Tourist waste is the largest contributor to pollution in remote natural environment. (Chất thải du lịch là yếu tố góp phần lớn nhất đến sự ô nhiễm trong môi trường tự nhiên xa xôi) |
Local people can have more job opportunities in hotels or restaurants and therefore earn more money to improve their living standards (Người dân địa phương có thể có nhiều cơ hội việc làm hơn trong các khách sạn hoặc nhà hàng và do đó kiếm được nhiều tiền hơn để cải thiện mức sống của họ) | Tourists’ visits can damage the natural habitats of local flora and fauna (Những chuyến thăm của khách du lịch có thể làm hại môi trường sống tự nhiên của động thực vật địa phương) |
Đề thi IELTS Writing ngày 09/03/2024:
Test 04
Task 1: The map shows the plan of a library in 2001 and 2009. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Vocabularies:
– Undergo extensive renovations (v): Trải qua quá trình cải tạo rộng rãi
– A shift (n): Sự thay đổi
– Locate (v): Đặt ở
– Relocate (v): Di dời
– A dedicated space for children’s activities (n): Không gian dành riêng cho các hoạt động của trẻ em
– Completely remove (adj): Loại bỏ hoàn toàn
– Replace with (v): thay thế bằng
Task 2: Some people believe that it is a good idea that older people continue to work if it is possible for them to do so. Do you agree or disagree?
Suggested ideas:
AGREE | DISAGREE |
Older people’s wealth of experience and expertise serves as an invaluable asset (Kinh nghiệm và chuyên môn phong phú của người già đóng vai trò là tài sản vô giá)
| Allowing older people to remain in employment can exacerbate unemployment rates among younger workers. (Việc cho phép người lớn tuổi tiếp tục làm việc có thể làm trầm trọng thêm tỷ lệ thất nghiệp ở những người lao động trẻ tuổi). |
Older workers can continue to earn salaries to financially support themselves and not solely depend on their pensions or family. (Những người lao động lớn tuổi có thể tiếp tục kiếm tiền để hỗ trợ tài chính cho bản thân và không chỉ phụ thuộc vào lương hưu hoặc gia đình) |
Đề thi IELTS Writing ngày 09/03/2024:
Test 05
Task 1: The chart below shows the numbers of three types of visitors to a museum between 1997 and 2012. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Vocabularies:
– Minor fluctuations (n): Các biến động nhỏ
– Reach a peak of (v): Đạt tới đỉnh
– A similar upward trend (n): Xu hướng tăng tương tự
– A steady drop( n): Sự sụt giảm ổn định
– The total attendance (n): Tổng số người tham dự
Task 2: Some people think it is more important to spend public money on roads and motorways than on public transport systems such as railways and trams. To what extent do you agree or disagree?
Suggested ideas:
AGREE | DISAGREE |
Better road quality increases the level of safety and reduces traffic congestion. (Chất lượng đường tốt hơn làm tăng mức độ an toàn và giảm ùn tắc giao thông) | Better public transport systems are beneficial for the environment.(Hệ thống giao thông công cộng tốt hơn sẽ có lợi cho môi trường). |
Building wider roads and more motorways in big cities, where traffic congestion is still a major problem, will help to increase road capacity. (Xây dựng những con đường rộng hơn và nhiều đường cao tốc hơn tại các thành phố lớn, nơi tắc nghẽn giao thông vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, sẽ giúp tăng sức chứa đường bộ). | For those who do not have a private vehicle, public transport is a great choice if they have to travel every day.(Với những người không có phương tiện cá nhân thì phương tiện công cộng là sự lựa chọn tuyệt vời nếu phải di chuyển hàng ngày) |
CÁC ĐỀ THI IELTS WRITING CHÍNH THỨC NĂM 2022
IELTS WRITING ACTUAL TEST – ĐỀ THI CHÍNH THỨC IELTS...
IELTS WRITING ACTUAL TEST – ĐỀ THI CHÍNH THỨC IELTS...
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn...